Có 2 kết quả:
訂明 dìng míng ㄉㄧㄥˋ ㄇㄧㄥˊ • 订明 dìng míng ㄉㄧㄥˋ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stipulate
(2) to state expressly
(3) to explicitly provide for
(2) to state expressly
(3) to explicitly provide for
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stipulate
(2) to state expressly
(3) to explicitly provide for
(2) to state expressly
(3) to explicitly provide for
Bình luận 0