Có 2 kết quả:

訂明 dìng míng ㄉㄧㄥˋ ㄇㄧㄥˊ订明 dìng míng ㄉㄧㄥˋ ㄇㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to stipulate
(2) to state expressly
(3) to explicitly provide for

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to stipulate
(2) to state expressly
(3) to explicitly provide for

Bình luận 0